Mẫu câu tiếng Trung
Mẫu câu tiếng Trung - Tổng hợp tất cả các mẫu câu chọn lọc và hay nhất bằng tiếng Trung và được dịch sang Tiếng Việt, dựa trên bộ từ điển Trung-Việt. Hy vọng các bạn sẽ tìm được các mẫu câu ứng ý cho mình.
Danh sách mẫu câu Mẫu câu tiếng Trung
- Đặt câu với từ 一
- Đặt câu với từ 一…就
- Đặt câu với từ 一…就…
- Đặt câu với từ 一万公尺
- Đặt câu với từ 一万的
- Đặt câu với từ 一下倾盆
- Đặt câu với từ 一下击鼓声
- Đặt câu với từ 一下子
- Đặt câu với từ 一下子打倒
- Đặt câu với từ 一不做
- Đặt câu với từ 一丘之貉
- Đặt câu với từ 一丛
- Đặt câu với từ 一丛柔毛
- Đặt câu với từ 一丝
- Đặt câu với từ 一丝不差地
- Đặt câu với từ 一丝不挂
- Đặt câu với từ 一丝不挂的
- Đặt câu với từ 一丝不苟
- Đặt câu với từ 一丝不苟地
- Đặt câu với từ 一丝不苟的
- Đặt câu với từ 一丝光线
- Đặt câu với từ 一丝真理
- Đặt câu với từ 一个
- Đặt câu với từ 一个一个地
- Đặt câu với từ 一个也没有
- Đặt câu với từ 一个人
- Đặt câu với từ 一个接一个
- Đặt câu với từ 一个的
- Đặt câu với từ 一个职员
- Đặt câu với từ 一个面包
- Đặt câu với từ 一串
- Đặt câu với từ 一串香蕉
- Đặt câu với từ 一举
- Đặt câu với từ 一举两得
- Đặt câu với từ 一事无成
- Đặt câu với từ 一些
- Đặt câu với từ 一人工作量
- Đặt câu với từ 一仆侍二主
- Đặt câu với từ 一仔
- Đặt câu với từ 一代
- Đặt câu với từ 一代人
- Đặt câu với từ 一代的
- Đặt câu với từ 一件
- Đặt câu với từ 一件一件
- Đặt câu với từ 一件家具
- Đặt câu với từ 一件工作
- Đặt câu với từ 一件瓷器
- Đặt câu với từ 一件食品
- Đặt câu với từ 一价
- Đặt câu với từ 一价的
- Đặt câu với từ 一价铜的
- Đặt câu với từ 一份
- Đặt câu với từ 一份食品
- Đặt câu với từ 一份食物
- Đặt câu với từ 一伙
- Đặt câu với từ 一伙人
- Đặt câu với từ 一会儿
- Đặt câu với từ 一位数
- Đặt câu với từ 一体化的
- Đặt câu với từ 一侦测到
- Đặt câu với từ 一便士半
- Đặt câu với từ 一倍半
- Đặt câu với từ 一儿一女胎
- Đặt câu với từ 一元发生说
- Đặt câu với từ 一元的
- Đặt câu với từ 一元胺
- Đặt câu với từ 一元论
- Đặt câu với từ 一元论的
- Đặt câu với từ 一元论者
- Đặt câu với từ 一元酮
- Đặt câu với từ 一元酸
- Đặt câu với từ 一兆
- Đặt câu với từ 一六五
- Đặt câu với từ 一六五矿油
- Đặt câu với từ 一共
- Đặt câu với từ 一养老院名
- Đặt câu với từ 一再
- Đặt câu với từ 一再失败地
- Đặt câu với từ 一再的
- Đặt câu với từ 一再缩减的
- Đặt câu với từ 一冷就脆的
- Đặt câu với từ 一击
- Đặt câu với từ 一击入洞
- Đặt câu với từ 一刀
- Đặt câu với từ 一分
- Đặt câu với từ 一分不差地
- Đặt câu với từ 一分为二
- Đặt câu với từ 一分子
- Đặt câu với từ 一分子厚的
- Đặt câu với từ 一分子的
- Đặt câu với từ 一切
- Đặt câu với từ 一切亲戚
- Đặt câu với từ 一切在内的
- Đặt câu với từ 一切就绪
- Đặt câu với từ 一切根源的
- Đặt câu với từ 一切正常
- Đặt câu với từ 一切生灵
- Đặt câu với từ 一切的
- Đặt câu với từ 一切都完了
- Đặt câu với từ 一切顺利
Từ vựng tiếng Anh THPT
- Từ vựng tiếng anh lớp 3
- Từ vựng tiếng anh lớp 4
- Từ vựng tiếng anh lớp 5
- Từ vựng tiếng anh lớp 6
- Từ vựng tiếng anh lớp 7
- Từ vựng tiếng anh lớp 8
- Từ vựng tiếng anh lớp 9
- Từ vựng tiếng anh lớp 10
- Từ vựng tiếng anh lớp 11
- Từ vựng tiếng anh lớp 12
- Từ vựng T.Anh ôn thi THPT quốc gia
- 100 mẫu câu T.Anh giao tiếp hàng ngày
- 1.000+ mẫu câu T.Anh hay gặp nhất