Đặt câu với từ “ka ki“
Bạn cần đặt câu với từ ka ki mà băn khoăn chưa biết đặt như nào cho đúng, cho hay. Dưới đây là các mẫu câu hay nhất có từ “ka ki” trong bộ từ điển Từ Điển Tiếng Việt để các bạn tham khảo. Hy vọng với danh sách này các bạn sẽ tìm cho mình những câu ưng ý nhất. Nhưng trước hết chúng ta sẽ xem nghĩa của từ “ka ki” là gì để hiểu thêm nhé!
Đặt câu với từ ka ki
- Tôi chỉ là thằng khờ có một công việc và ba cái quần ka ki.
Các mẫu câu có thể bạn quan tâm
- Đặt câu với từ ka beo
- Đặt câu với từ ka ki
- Đặt câu với từ ka li
- Đặt câu với từ ka-ki
- Đặt câu với từ ka-li
- Đặt câu với từ kađai
- Đặt câu với từ kađai (tiếng)
- Đặt câu với từ kan-tua
- Đặt câu với từ katy katy
- Đặt câu với từ ki-lô
- Đặt câu với từ ki-lô ca-lo
- Đặt câu với từ ki-lô-gam
- Đặt câu với từ ki-lô-mét
- Đặt câu với từ ki-lô-oát
- Đặt câu với từ ki-lô-oát giờ
- Đặt câu với từ kia
- Đặt câu với từ kia kìa
- Đặt câu với từ kiêm
- Đặt câu với từ kiềm
- Đặt câu với từ ka ki
- Đặt câu với từ ka-ki
- Đặt câu với từ ỉu xịu
- Đặt câu với từ j
- Đặt câu với từ ka beo
- Đặt câu với từ ka li
- Đặt câu với từ ka-ki
- Đặt câu với từ ka-li
- Đặt câu với từ kađai
- Đặt câu với từ kađai (tiếng)
- Đặt câu với từ kan-tua
- Đặt câu với từ kđrao
- Đặt câu với từ ke
- Đặt câu với từ kè