Mẫu Câu Tây Ban Nha - Việt
Mẫu câu tiếng Tây Ban Nha - Tổng hợp tất cả các mẫu câu chọn lọc và hay nhất bằng tiếng Tây Ban Nha và được dịch sang Tiếng Việt, dựa trên bộ từ điển Tây Ban Nha-Việt. Hy vọng các bạn sẽ tìm được các mẫu câu ứng ý cho mình.
Danh sách mẫu câu Mẫu Câu Tây Ban Nha - Việt
- Đặt câu với từ a
- Đặt câu với từ a bordo
- Đặt câu với từ a caballo
- Đặt câu với từ a campo través
- Đặt câu với từ a corto plazo
- Đặt câu với từ a cuestasperie
- Đặt câu với từ a esto
- Đặt câu với từ a horcajadas
- Đặt câu với từ a la deriva
- Đặt câu với từ a la intemperie
- Đặt câu với từ a la moda
- Đặt câu với từ a la vez
- Đặt câu với từ a largo plazo
- Đặt câu với từ a lo largo
- Đặt câu với từ a lo largo de
- Đặt câu với từ a lo largo de la costa
- Đặt câu với từ a lo mejor
- Đặt câu với từ a medio camino
- Đặt câu với từ a menos que
- Đặt câu với từ a menudo
- Đặt câu với từ a o
- Đặt câu với từ a pelo
- Đặt câu với từ a pesar de
- Đặt câu với từ a pie
- Đặt câu với từ a popa
- Đặt câu với từ a propósito
- Đặt câu với từ a prueba de balas
- Đặt câu với từ a prueba de bombas
- Đặt câu với từ a prueba de intemperie
- Đặt câu với từ a pulso
- Đặt câu với từ a saber
- Đặt câu với từ a sabiendas
- Đặt câu với từ a tiempo
- Đặt câu với từ a través
- Đặt câu với từ a través de
- Đặt câu với từ a través de ello
- Đặt câu với từ a veces
- Đặt câu với từ abadejo
- Đặt câu với từ abadesa
- Đặt câu với từ abadjo
- Đặt câu với từ abadía
- Đặt câu với từ abajo
- Đặt câu với từ abalanzar
- Đặt câu với từ abalear
- Đặt câu với từ abalizar
- Đặt câu với từ abanar
- Đặt câu với từ abanderado
- Đặt câu với từ abanderizar
- Đặt câu với từ abandonado
- Đặt câu với từ abandonamiento
- Đặt câu với từ abandonar
- Đặt câu với từ abandono
- Đặt câu với từ abanicar
- Đặt câu với từ abanico
- Đặt câu với từ abaniqueo
- Đặt câu với từ abano
- Đặt câu với từ abanto
- Đặt câu với từ abaratado
- Đặt câu với từ abaratar
- Đặt câu với từ abarca
- Đặt câu với từ abarcado
- Đặt câu với từ abarrar
- Đặt câu với từ abastecedor
- Đặt câu với từ abastecimiento
- Đặt câu với từ abate
- Đặt câu với từ abatido
- Đặt câu với từ abatimiento
- Đặt câu với từ abatir
- Đặt câu với từ abc
- Đặt câu với từ abdicación
- Đặt câu với từ abdicar
- Đặt câu với từ abdomen
- Đặt câu với từ abdominal
- Đặt câu với từ abdominalmente
- Đặt câu với từ abducción
- Đặt câu với từ abecedario
- Đặt câu với từ abecé
- Đặt câu với từ abedul
- Đặt câu với từ abeja
- Đặt câu với từ abejar
- Đặt câu với từ abejarron
- Đặt câu với từ abejorro
- Đặt câu với từ aberración
- Đặt câu với từ aberrante
- Đặt câu với từ abertal
- Đặt câu với từ abertura
- Đặt câu với từ abeto
- Đặt câu với từ abiertamente
- Đặt câu với từ abierto
- Đặt câu với từ abigarrado
- Đặt câu với từ abigarramiento
- Đặt câu với từ abismal
- Đặt câu với từ abismarse
- Đặt câu với từ abismo
- Đặt câu với từ abjurar
- Đặt câu với từ ablación
- Đặt câu với từ ablandar
- Đặt câu với từ ablandir
- Đặt câu với từ ablativo
- Đặt câu với từ ablución
Từ vựng tiếng Anh THPT
- Từ vựng tiếng anh lớp 3
- Từ vựng tiếng anh lớp 4
- Từ vựng tiếng anh lớp 5
- Từ vựng tiếng anh lớp 6
- Từ vựng tiếng anh lớp 7
- Từ vựng tiếng anh lớp 8
- Từ vựng tiếng anh lớp 9
- Từ vựng tiếng anh lớp 10
- Từ vựng tiếng anh lớp 11
- Từ vựng tiếng anh lớp 12
- Từ vựng T.Anh ôn thi THPT quốc gia
- 100 mẫu câu T.Anh giao tiếp hàng ngày
- 1.000+ mẫu câu T.Anh hay gặp nhất