Mẫu Câu Hàn - Việt
Mẫu câu tiếng Hàn - Tổng hợp tất cả các mẫu câu chọn lọc và hay nhất bằng tiếng Hàn và được dịch sang Tiếng Việt, dựa trên bộ từ điển Hàn-Việt. Hy vọng các bạn sẽ tìm được các mẫu câu ứng ý cho mình.
Danh sách mẫu câu Mẫu Câu Hàn - Việt
- Đặt câu với từ ㄱ
- Đặt câu với từ 가
- Đặt câu với từ 가가대소
- Đặt câu với từ 가가호호
- Đặt câu với từ 가각
- Đặt câu với từ 가감
- Đặt câu với từ 가감법
- Đặt câu với từ 가감승제
- Đặt câu với từ 가건물
- Đặt câu với từ 가게
- Đặt câu với từ 가격
- Đặt câu với từ 가격협정
- Đặt câu với từ 가결
- Đặt câu với từ 가결의
- Đặt câu với từ 가경
- Đặt câu với từ 가경지
- Đặt câu với từ 가계
- Đặt câu với từ 가계부
- Đặt câu với từ 가계약
- Đặt câu với từ 가곡
- Đặt câu với từ 가공
- Đặt câu với từ 가공무역
- Đặt câu với từ 가공사
- Đặt câu với từ 가과
- Đặt câu với từ 가관
- Đặt câu với từ 가교
- Đặt câu với từ 가교사
- Đặt câu với từ 가구
- Đặt câu với từ 가극
- Đặt câu với từ 가근
- Đặt câu với từ 가금
- Đặt câu với từ 가급적
- Đặt câu với từ 가긍하다
- Đặt câu với từ 가기
- Đặt câu với từ 가까스로
- Đặt câu với từ 가까워지다
- Đặt câu với từ 가까이
- Đặt câu với từ 가까이하다
- Đặt câu với từ 가깝다
- Đặt câu với từ 가꾸다
- Đặt câu với từ 가꾸로
- Đặt câu với từ 가끔
- Đặt câu với từ 가나
- Đặt câu với từ 가나다순
- Đặt câu với từ 가나오나
- Đặt câu với từ 가난
- Đặt câu với từ 가난뱅이
- Đặt câu với từ 가납
- Đặt câu với từ 가납사니
- Đặt câu với từ 가내
- Đặt câu với từ 가내공업
- Đặt câu với từ 가냘프다
- Đặt câu với từ 가누다
- Đặt câu với từ 가느다랗다
- Đặt câu với từ 가느스름하다
- Đặt câu với từ 가늑골
- Đặt câu với từ 가는귀먹다
- Đặt câu với từ 가늘다
- Đặt câu với từ 가늘어지다
- Đặt câu với từ 가늠
- Đặt câu với từ 가능
- Đặt câu với từ 가능성
- Đặt câu với từ 가다
- Đặt câu với từ 가다가
- Đặt câu với từ 가다듬다
- Đặt câu với từ 가다랭이
- Đặt câu với từ 가닥
- Đặt câu với từ 가단성
- Đặt câu với từ 가단주철
- Đặt câu với từ 가담
- Đặt câu với từ 가당
- Đặt câu với từ 가당찮다
- Đặt câu với từ 가대
- Đặt câu với từ 가도
- Đặt câu với từ 가도관
- Đặt câu với từ 가독
- Đặt câu với từ 가독상속
- Đặt câu với từ 가돌리늄
- Đặt câu với từ 가동
- Đặt câu với từ 가동거리다
- Đặt câu với từ 가두
- Đặt câu với từ 가두다
- Đặt câu với từ 가두리
- Đặt câu với từ 가둥거리다
- Đặt câu với từ 가드
- Đặt câu với từ 가득
- Đặt câu với từ 가득하다
- Đặt câu với từ 가득히
- Đặt câu với từ 가든
- Đặt câu với từ 가등기
- Đặt câu với từ 가뜩이나
- Đặt câu với từ 가뜬하다
- Đặt câu với từ 가라말
- Đặt câu với từ 가라사대
- Đặt câu với từ 가라앉다
- Đặt câu với từ 가라앉히다
- Đặt câu với từ 가라지다
- Đặt câu với từ 가락
- Đặt câu với từ 가락국수
- Đặt câu với từ 가락지
Từ vựng tiếng Anh THPT
- Từ vựng tiếng anh lớp 3
- Từ vựng tiếng anh lớp 4
- Từ vựng tiếng anh lớp 5
- Từ vựng tiếng anh lớp 6
- Từ vựng tiếng anh lớp 7
- Từ vựng tiếng anh lớp 8
- Từ vựng tiếng anh lớp 9
- Từ vựng tiếng anh lớp 10
- Từ vựng tiếng anh lớp 11
- Từ vựng tiếng anh lớp 12
- Từ vựng T.Anh ôn thi THPT quốc gia
- 100 mẫu câu T.Anh giao tiếp hàng ngày
- 1.000+ mẫu câu T.Anh hay gặp nhất