Đặt câu với từ “strategy“
Bạn cần đặt câu với từ strategy nhưng băn khoăn chưa biết đặt như nào cho đúng và hay. Dưới đây là các mẫu câu song ngữ Anh - Việt chọn lọc hay nhất có từ “strategy” trong bộ từ điển Từ Điển Anh - Việt để bạn tham khảo. Hy vọng với danh sách này các bạn sẽ tìm cho mình những câu ưng ý nhất. Nhưng trước hết chúng ta sẽ xem nghĩa của từ “strategy” là gì để hiểu thêm nhé!
Đặt câu với từ strategy
- Our investment strategy was simple.
- ➥ Chiến lược đầu tư của bọn tôi rất đơn giản.
- 20 interactive strategy computer programs.
- ➥ 7 loại hình CD nhạc, 20 chương trình vi tính tương tác chiến lược.
- Their strategy was simple and brilliant.
- ➥ Chiến lược của họ đơn giản mà thông minh.
- What's your strategy in your household?
- ➥ Chiến lược trong gia đình là gì?
- I wanna talk a little strategy.
- ➥ Tôi muốn có một chiến lược nhỏ.
- It's a terrible design strategy actually.
- ➥ Thực sự đây là một chiến lược thiết kế tệ kinh khủng.
- A strategy continued by his successors.
- ➥ Chính sách này được tiếp tục bởi những người kế nhiệm ông.
- We call it tactics, not strategy.
- ➥ Chúng tôi gọi nó là dụng binh, không phải chiến lược.
- And soldiers, they don't understand strategy.
- ➥ Còn binh lính thì không hiểu chiến lược.
- They called this the "positive test strategy".
- ➥ Họ gọi điều này là "chiến lược kiểm tra khẳng định".
- (b) What strategy is Satan using today?
- ➥ (b) Ngày nay, Sa-tan dùng mánh khóe nào?
- Initially, this new strategy was a success.
- ➥ Ban đầu, chiến lược này mang lại thành công.
- Note: Bid strategy overrides have been removed.
- ➥ Lưu ý: Ghi đè chiến lược giá thầu đã bị xóa.
- An effective risk reduction strategy involves multiple sectors.
- ➥ Cần có một chiến lược đa ngành về giảm thiểu rủi ro.
- Two general strategy approaches are adaptive and planned.
- ➥ Hai chiến thuật tiếp cận chung là thích nghi và lên kế hoạch.
- So male golden flies find out one strategy.
- ➥ Vì vậy nhặng đầu xanh sẽ chọn một chiến lược.
- A setting for the bid strategy was changed.
- ➥ Một tùy chọn cài đặt cho chiến lược đặt giá thầu này đã thay đổi.
- All that was a strategy to gain voters.
- ➥ Tất cả chỉ là một kế hoạch để có được lá phiếu.
- Maintenance costs can eventually require a strategy change.
- ➥ Chi phí bảo trì cuối cùng có thể yêu cầu thay đổi chiến lược.
- Let's talk strategy later tonight at my house.
- ➥ Hãy bàn kế hoạch vào tối mai ở nhà tôi nhé.
- However, the distribution strategy needs to take advantage of economies of scale in order to reduce transportation cost, using a push-based strategy.
- ➥ Tuy nhiên, chiến lược phân phối cần tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô để giảm chi phí vận chuyển, sử dụng chiến lược dựa trên lực đẩy.
- Usually a script is optimized for a special strategy.
- ➥ Thường là một kịch bản được tối ưu hóa cho một chiến lược đặc biệt.
- Miss Albright just pitched me your entire P.R. Strategy.
- ➥ Cô Albright đây vừa cho tôi rõ toàn bộ chiến lược quảng cáo của công ty.
- "Strategy First is still not paying us any money.
- ➥ "Strategy First vẫn không trả tiền cho chúng tôi bất kỳ đồng xu cắc bạc nào.
- I had a strategy session with the attorneys yesterday.
- ➥ Tôi đã họp bàn kế hoạch với các luật sư ngày hôm qua.
- Form follows function; in other words TOM follows strategy.
- ➥ Hình thức theo chức năng; nói cách khác TOM tuân theo chiến lược.
- His patience usually beats out my more aggressive strategy.
- ➥ Sự kiên nhẫn của ông ấy luôn đánh bại những chiến thuật tấn công của tôi.
- It's strategy straight out of The Art of War.
- ➥ Nó giống như binh pháp Tôn Tử vậy.
- In 2004, Strategy First Inc filed for bankruptcy protection.
- ➥ Năm 2004, Strategy First Inc đã đệ đơn xin bảo hộ phá sản.
- The region's tourism development strategy focuses on encouraging ecotourism.
- ➥ Chiến lược phát triển du lịch của khu vực tập trung vào khuyến khích du lịch sinh thái.
- She affirmed that they are the last of the five building blocks of the Social Protection Strategy and make the Social Protection Strategy complete.
- ➥ Đây là những trụ cột còn lại cuối cùng trong năm nhóm trụ cột của Chiến lược Bảo trợ Xã hội.
- The DOTS strategy focuses on five main points of action.
- ➥ Chiến lược DOTS tập trung vào năm điểm chính của hành động.
- When we were done, we had settled on a strategy.
- ➥ Khi bàn luận xong, bọn tôi nhất trí với một kế hoạch.
- Snakes also employ the second strategy: built-in biochemical resistance.
- ➥ Rắn sử dụng chiến lược thứ hai: tiến hoá tạo khả năng sinh hoá kháng độc.
- Therefore, in matters of military strategy one becomes a bookworm
- ➥ Do đó, trong thuật dụng binh.
- - Establish a national strategy applying integrated water resource management principles.
- ➥ - Xây dựng Chiến lược quốc gia, áp dụng những nguyên tắc quản lý tổng hợp tài nguyên nước;
- The target spend for this bid strategy cannot be met.
- ➥ Bạn không thể đạt mức chi tiêu mục tiêu cho chiến lược đặt giá thầu này.
- The following example shows campaign import with bid strategy information.
- ➥ Ví dụ sau đây minh họa tệp nhập chiến dịch với thông tin chiến lược giá thầu.
- In this connection, a company's stock clearance strategy is important.
- ➥ Trong kết nối này, chiến lược giải phóng mặt bằng cổ phiếu của một công ty là rất quan trọng.
- And so my first idea is my sandbag strategy, right?
- ➥ Và ý đầu tiên của tôi là chiến lược bao cát, phải vậy không?
- This article explains how to change your campaign's bid strategy.
- ➥ Bài viết này giải thích cách thay đổi chiến lược giá thầu của chiến dịch.
- A sandbag strategy can help you make your quarterly numbers.
- ➥ Một chiến lược bị cát có thể giữ doanh số hàng quý của bạn.
- We're recommending to our clients a buy and hold strategy.
- ➥ Chúng tôi đang đề nghị khách hàng của mình một chiến dịch mua và giữ lấy.
- A Target Operating Model converts strategy ideas into operational plans.
- ➥ Mô hình hoạt động mục tiêu chuyển đổi ý tưởng chiến lược thành kế hoạch hoạt động.
- Amway combines direct selling with a multi-level marketing strategy.
- ➥ Amway kết hợp bán hàng trực tiếp với chiến lược kinh doanh đa cấp.
- we have to assume the mole has an exit strategy.
- ➥ Chúng ta phải giả sử tên gián điệp có chiến lược thoát thân.
- 8 Jehovah, through Isaiah, reveals the strategy of Judah’s enemies.
- ➥ 8 Qua Ê-sai, Đức Giê-hô-va tiết lộ chiến lược của kẻ thù của Giu-đa.
- You may also see a bid strategy status in parentheses “( )”.
- ➥ Bạn cũng có thể thấy trạng thái chiến lược giá thầu trong dấu ngoặc đơn “( )”.
- At Daimler, the German car company, they've got another great strategy.
- ➥ Tại công ty xe Daimler của Đức, họ có một chiến lược tuyệt vời khác.
- The process of business model design is part of business strategy.
- ➥ Quá trình thiết kế mô hình kinh doanh là một phần của chiến lược kinh doanh.
- Both in doctrine and in strategy, the nuclear weapon reigned supreme.
- ➥ Cả trong học thuyết và trong chiến lược, vũ khí hạt nhân đều có vị trí tối cao.
- The Bible provides a good strategy, namely, to love our neighbor.
- ➥ Kinh Thánh cung cấp một phương cách tốt, ấy là yêu thương người lân cận.
- There were adventure games, quiz games, strategy games, and action games.
- ➥ Có những trò chơi như mạo hiểm, thi đố, chiến lược và hành động.
- Learn more about choosing a bid strategy for your specific goals
- ➥ Tìm hiểu thêm về cách chọn chiến lược giá thầu cho các mục tiêu cụ thể của bạn.
- At the highest level is the strategy or the design principles.
- ➥ Ở cấp độ cao nhất là chiến lược hoặc các nguyên tắc thiết kế.
- This bid strategy works with campaigns targeting the Search Network only.
- ➥ Chiến lược giá thầu này chỉ hoạt động với chiến dịch nhắm mục tiêu Mạng tìm kiếm.
- This version provides full support for the Maximum conversions bid strategy.
- ➥ Phiên bản này cung cấp hỗ trợ đầy đủ cho Chiến lược giá thầu chuyển đổi tối đa.
- Starting today on training routines, we'll concertrate on an attack strategy.
- ➥ Bắt đầu từ hôm nay trong huấn luyện thường nhật, chúng ta sẽ tập trung vào chiến thuật tấn công.
- (See also nuclear strategy, Missile Defense Agency, and anti-ballistic missile.)
- ➥ (Xem thêm Chiến lược hạt nhân, Cơ sở phòng thủ tên lửa và Tên lửa chống tên lửa đạn đạo.)
- You can now change your campaign’s bid strategy to Target CPA.
- ➥ Giờ đây, bạn có thể thay đổi chiến lược giá thầu của chiến dịch thành CPA mục tiêu.
- Disney was criticized for altering the title as a marketing strategy.
- ➥ Disney đã bị chỉ trích vì đổi tựa đề truyền thống như một chiến lược quảng cáo.
- Manual payment strategy: Your Google Ads account balance available for spend
- ➥ Chiến lược thanh toán thủ công: Số dư tài khoản Google Ads bạn có sẵn để chi tiêu
- And of course the third strategy being the most important: resources.
- ➥ Và tất nhiên chiến lược thứ ba là chiến lược quan trọng nhất: nguồn lực.
- A comprehensive strategy to mitigate climate change is through carbon neutrality.
- ➥ Một chiến lược toàn diện để giảm nhẹ biến đổi khí hậu là thông qua trung hòa carbon.
- Running a very, very old school strategy with three core heroes.
- ➥ Sử dụng một chiến thuật hết sức, hết sức là cổ điển với ba hero chủ lực.
- The cops are going to be busy deciding their next strategy.
- ➥ Đám cảnh sát sẽ rất bận rộn để đưa ra sách lược tiếp theo...
- You can also see a standard bid strategy report for individual campaigns.
- ➥ Bạn cũng có thể xem báo cáo chiến lược giá thầu chuẩn cho các chiến dịch riêng lẻ.
- Another strategy that we have followed is actually to use decellularized organs.
- ➥ là sử dụng các cơ quan không sinh sản tế bào
- The gradualist reform strategy has involved postponing significant macroeconomic and structural reforms.
- ➥ Chiến lược cải cách dần dần đã khiến nhiều kế hoạch cải cách cơ cấu và kinh tế vĩ mô bị trì hoãn.
- This included changes to strategy, the organization and very importantly, the culture.
- ➥ Hành trình này bao gồm thay đổi chiến lược, cơ cấu và quan trọng là, văn hóa.
- The default bid strategy is maximise clicks, or in this case, calls.
- ➥ Chiến lược giá thầu mặc định là tối đa hóa số nhấp chuột hoặc trong trường hợp này là tối đa hóa cuộc gọi.
- However, a pull strategy does not always require make-to-order production.
- ➥ Tuy nhiên, chiến lược kéo không phải lúc nào cũng yêu cầu sản xuất theo đơn đặt hàng.
- " Advanced chess strategy. "
- ➥ " Chiến thuật cờ vua cao cấp. "
- Your creative strategy is just as important as your remarketing list strategy.
- ➥ Chiến lược quảng cáo của bạn cũng quan trọng như chiến lược danh sách tiếp thị lại.
- A mixed strategy is an assignment of a probability to each pure strategy.
- ➥ Một chiến lược hỗn hợp là cách gán xác suất cho từng chiến lược thuần túy.
- Second: Successful Military Strategy ...
- ➥ Về cơ bản đây là chiến lược tiêu hao sinh lực...
- So, here's our strategy.
- ➥ Vậy, đây là chiến dịch của chúng tôi.
- Also plan a backup strategy.
- ➥ Cũng hãy dự trù khi có trở ngại.
- Angels were her coping strategy.
- ➥ Thiên thần chỉ là các bi kịch lặp lại của bà ấy.
- And I call this strategy the "I'm tired of your foot on my neck" strategy.
- ➥ Và tôi gọi chiến thuật này là "Tôi mệt mỏi khi chân bạn gác lên cổ tôi"
Các mẫu câu có thể bạn quan tâm
- Đặt câu với từ strategy for a game
- Đặt câu với từ strategy of economic development
- Đặt câu với từ strategy of global interdependence
- Đặt câu với từ strategy polygon
- Đặt câu với từ advertising strategy
- Đặt câu với từ aggressive investment strategy
- Đặt câu với từ anti-inflation strategy
- Đặt câu với từ balanced investment strategy
- Đặt câu với từ bargaining strategy
- Đặt câu với từ bottom-up strategy
- Đặt câu với từ brand extension strategy
- Đặt câu với từ bridging the concept and strategy
- Đặt câu với từ business strategy
- Đặt câu với từ business-level strategy
- Đặt câu với từ strategics
- Đặt câu với từ strategist
- Đặt câu với từ strategus
- Đặt câu với từ strategy for a game
- Đặt câu với từ strategy of economic development
- Đặt câu với từ strategy of global interdependence
- Đặt câu với từ strategy polygon
- Đặt câu với từ strath
- Đặt câu với từ strath terrace
- Đặt câu với từ strathspey
- Đặt câu với từ strati
- Đặt câu với từ strati-