Đặt câu với từ “currently“
Bạn cần đặt câu với từ currently nhưng băn khoăn chưa biết đặt như nào cho đúng và hay. Dưới đây là các mẫu câu song ngữ Anh - Việt chọn lọc hay nhất có từ “currently” trong bộ từ điển Từ Điển Anh - Việt để bạn tham khảo. Hy vọng với danh sách này các bạn sẽ tìm cho mình những câu ưng ý nhất. Nhưng trước hết chúng ta sẽ xem nghĩa của từ “currently” là gì để hiểu thêm nhé!
Đặt câu với từ currently
- Currently there are 12 oil fields.
- ➥ Hiện tại có 12 giếng dầu.
- Displays the currently selected location information.
- ➥ Hiển thị thông tin vị trí hiện đang được chọn.
- It currently houses a law office.
- ➥ Lúc này ông đang là Chánh văn phòng Bộ Công an.
- The international membership is currently expanding.
- ➥ Lúc này Quốc Tử Giám được phát triển to lớn hơn.
- The requested service is currently unavailable
- ➥ Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng
- Currently ranked 52nd in the world.
- ➥ Hiện tại đang xếp hạng thứ 52 trên thế giới.
- It is the one you currently have.
- ➥ Chính là chức vụ kêu gọi mà các anh em đang có.
- Currently no monks live at the temple.
- ➥ Hiện tại chưa có dòng tu nào hoạt động trên địa bàn giáo xứ.
- Currently, the German plan has been delayed.
- ➥ Hiện nay, kế hoạch của Đức đã bị trì hoãn.
- Kenya currently imports all crude petroleum requirements.
- ➥ Kenya hiện đang nhập khẩu dầu thô.
- Okushiri currently has no colleges or universities.
- ➥ Hiện tại trên đảo Okushiri không có trường cao đẳng hay đại học nào.
- She currently works as an acting coach.
- ➥ Cô hiện đang làm việc như một huấn luyện viên diễn xuất.
- There are currently 33 large traffic circles.
- ➥ Hiện nay, huyện có 33 cơ sở chế biến hải sản.
- Ethnic minorities currently comprise 19% of volunteers.
- ➥ Người thiểu số hiện chiếm 19% tổng số tình nguyện viên.
- They are currently writing their third album.
- ➥ Hiện nay cô đang làm album thứ ba trong phòng thu.
- Path analysis currently supports the following metrics:
- ➥ Bản phân tích đường dẫn hiện hỗ trợ các chỉ số sau:
- The club is currently conducting another survey.
- ➥ Câu lạc bộ hiện đang tiến hành một cuộc khảo sát khác.
- Must currently be holding breath in anticipation.
- ➥ Có lẽ phải kìm giữ hơi thở trong sự đề phòng.
- France is currently chairing the G20 group .
- ➥ Pháp hiện đang giữ ghế chủ tịch khối G20 .
- What attracts females is not currently understood.
- ➥ Vào thời bấy giờ, phụ nữ làm điêu khắc chưa được thực sự công nhận.
- And where are you currently practicing law?
- ➥ Hiện giờ anh đang hành luật ở đâu?
- Law enforcement is currently a closed system.
- ➥ Thực thi pháp luật hiện nay là một hệ thống khép kín.
- Ishigaki currently hosts seasonal flights to Taiwan.
- ➥ Ishigaki hiện đang có các chuyến bay theo mùa đến Đài Loan.
- Police currently with all one's strength investigating.
- ➥ Cảnh sát hiện nay với tất cả một là sức mạnh điều tra.
- She currently works for a computer company.
- ➥ Hiện nay cô làm việc cho một công ty máy tính.
- Currently working for the insurgent force in Zaire
- ➥ Hiện đang làm cho Lực lượng nổi loạn tại Zaire
- Further excavation is currently halted for financial reasons.
- ➥ Việc tiếp tục khai quật hiện đang gặp trở ngại vì các lý do tài chính.
- Ontario currently has 16 nuclear units in operation.
- ➥ Bắc Kinh hiện có 16 đơn vị hành chính cấp huyện.
- The code is currently hosted on Google Code.
- ➥ Tuy nhiên bộ mã nguồn của nó đã được công bố trên Google Code.
- Cortana currently requires a Microsoft Account to function.
- ➥ Hiện tại, Cortana yêu cầu một tài khoản Microsoft để sử dụng.
- Currently, a number of companies offer electronic stethoscopes.
- ➥ Hiện tại, có một số công ty cung cấp ống nghe điện tử.
- Currently working for the insurgent force in Zaire.
- ➥ Hiện đang làm cho lực lượng nổi loạn tại Zaire.
- These are patients currently on drugs, sharing data.
- ➥ Đây là những bện nhân đang được uống thuốc, chia sẻ câu chuyện.
- Currently, they participate indirectly through brokers or banks.
- ➥ Hiện nay, họ tham gia một cách gián tiếp thông qua các nhà môi giới hoặc ngân hàng.
- She is currently the director of the organization.
- ➥ Hiện nay bà làm giám đốc tổ chức này.
- The team is currently sponsored by 4R Electric.
- ➥ Hiện tại đội bóng dược tài trợ bởi 4R Electric.
- SAOT is currently funded with seven million euros.
- ➥ Kanouté được định giá khoảng 7 triệu bảng Anh.
- Sephora currently operates over 430 stores across North America.
- ➥ Hiện tại, Sephora đã khai trương hơn 360 cửa tiệm tại thị trường Bắc Mỹ.
- Employee in question currently unreachable on an intl flight.]
- ➥ Nhân viên này hiện đang trên chuyến bay quốc tế ngoài phạm vi liên lạc.]
- However, theory currently prefers White's chances in both lines.
- ➥ Tuy nhiên, lý thuyết hiện đại nghiêng ưu thế về phía Trắng trong cả hai phương án.
- This is currently not supported for app engagement ads.
- ➥ Trình theo dõi bên thứ ba hiện không được hỗ trợ cho quảng cáo tương tác với ứng dụng.
- Currently GfK is the market observer of the charts.
- ➥ GfK là người quan sát thị trường của các bảng xếp hạng.
- Press this button to edit the currently selected entity
- ➥ Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể được chọn hiện thời
- Fossil fuels are currently economical for decentralised energy use.
- ➥ Nhiên liệu hoá thạch hiện đang tiết kiệm cho việc sử dụng năng lượng phi tập trung.
- 'Cause I'm currently very invested in Mr. Wynn's casino.
- ➥ Vì tôi đang đầu tư rất nhiều vào canh bạc này.
- It is currently undergoing the certification process with JAA.
- ➥ Nó hiện đang trải qua quá trình cấp giấy chứng nhận của JAA.
- Neil Bush is currently a businessman based in Texas.
- ➥ Neil Bush hiện đang là một doanh nhân có trụ sở tại Texas.
- There are currently two Universities in Jumeirah Lake Towers.
- ➥ Hiện tại có hai trường đại học ở Jumeirah Lake Towers.
- Tengku Zatashah (born 1973), currently an executive in Paris.
- ➥ Tengku Zatashah (sinh năm 1973), hiện là một ủy viên quản trị tại Paris.
- Ten species and no subspecies are currently generally recognized.
- ➥ Mười loài và không phân loại nào hiện đang được ghi nhận.
- He currently heads Dominique Perrault Architecture (DPA) in Paris.
- ➥ Hiện nay ông là người đứng đầu của văn phòng kiến trúc Dominique Perrault Architecte (DPA) tại Paris.
- He and his family currently live in Kuopio, Finland.
- ➥ Ông và gia đình hiện đang sống ở Kuopio, Phần Lan.
- Line Music is currently available in Japan and Thailand.
- ➥ Line Music gần đây đã khả dụng tại Nhật Bản và Thái Lan.
- The hospital is currently constructing a 500-bed extension.
- ➥ Hiện tại, bệnh viện đang xây dựng mới 1 bệng viện với quy mô với 500 giường bệnh.
- Currently, we have more than 400,000 members in Europe.
- ➥ Chúng ta hiện có hơn 400.000 tín hữu ở Âu Châu.
- Programamtic transactions currently support the following native ad formats:
- ➥ Giao dịch có lập trình hiện hỗ trợ các định dạng quảng cáo gốc sau:
- There are two definitions currently used for subtropical cyclones.
- ➥ Có hai định nghĩa hiện được sử dụng cho các cơn xoáy thuận cận nhiệt đới.
- Currently there are 77 states parties to the Agreement.
- ➥ Hiện đã có 71 bên tham gia ký kết Hiệp định này.
- CAWT currently includes six governments and thirteen international NGOs.
- ➥ CAWT hiện bao gồm sáu chính phủ và mười ba tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO).
- Currently, only the Moscow Zoo and Askania-Nova keep saigas.
- ➥ Hiện tại chỉ có hai sở thú tại Moscow và Askania-Nova có nuôi dưỡng linh dương Saiga.
- We currently support tax-inclusive pricing in the following countries:
- ➥ Chúng tôi hiện hỗ trợ tính giá bao gồm thuế ở các quốc gia sau:
- However, there are currently no clubs based at the stadium.
- ➥ Tuy nhiên, hiện tại không có câu lạc bộ nào có trụ sở tại sân vận động.
- Reset color channels ' gains settings from the currently selected channel
- ➥ Đặt lại thiết lập khuếch đại của các kênh màu từ kênh được chọn hiện thời
- She currently serves as director of Miss Earth South Africa.
- ➥ Cô hiện đang làm giám đốc của Hoa hậu Trái đất Nam Phi.
- Currently there are three modern bridges connecting the two locations.
- ➥ Hiện nay có ba cây cầu hiện đại liên kết hai đảo.
- Currently multibillion-dollar construction projects are taking shape in Dubai.
- ➥ Hiện tại các dự án xây dựng trị giá hàng tỷ đô la đang hình thành ở Dubai.
- The US currently has several Military bases in these states.
- ➥ Quân đội Anh có một số căn cứ quân sự ở nhiều nước.
- Police at the present time currently proceed with to inspect.
- ➥ Cảnh sát hiện tại hiện đang tiến hành để kiểm tra.
- Currently, you send these remotely controlled vehicles that are armed.
- ➥ Hiện nay quân đội dùng các phương tiện điều khiển từ xa được trang bị vũ khí này.
- The airport is currently expanding by adding another satellite building.
- ➥ Hiện sân bay đang được nâng cấp mở rộng với việc xây thêm một nhà ga mới.
- Botswana currently compete in the Africa Zone of Group III.
- ➥ Botswana hiện tại thi đấu ở Nhóm III khu vực châu Phi.
- Kawamori is currently executive director at the animation studio Satelight.
- ➥ Kawamori hiện là giám đốc điều hành tại studio hoạt hình Satelight.
- Print system currently used
- ➥ & Hệ thống in được dùng hiện thời
- Currently visible navigator tab
- ➥ Thanh duyệt hiển thị hiện thời
- This mailbox is currently full.
- ➥ Hộp thư thoại này hiện tại đã đầy.
- She is currently Senior Curator.
- ➥ Lúc này ông là Kiểm sát viên cao cấp.
- I'm currently on a diet.
- ➥ I ́m hiện đang ngày một chế độ ăn uống.
- It currently holds 1,047 sites.
- ➥ Hiện tại, cơ quan này đang quản lý khoảng 1047 địa điểm.
- The film is currently delayed.
- ➥ Hiện nay, việc dựng phim đang bị tạm dừng.
- Analysis currently supports the following techniques:
- ➥ Công cụ phân tích hiện hỗ trợ các kỹ thuật sau:
Các mẫu câu có thể bạn quan tâm
- Đặt câu với từ concurrently
- Đặt câu với từ current-wavelength characteristic
- Đặt câu với từ current-weighted index
- Đặt câu với từ currentless
- Đặt câu với từ currentness
- Đặt câu với từ curricle
- Đặt câu với từ curricula
- Đặt câu với từ curricular
- Đặt câu với từ curriculum
- Đặt câu với từ curriculum vitae
- Đặt câu với từ curried chicken
- Đặt câu với từ currier
- Đặt câu với từ currier's oil